Các dấu hiệu cho thấy website bị hack và cách khắc phục
Bạn đang làm việc bình thường, kiểm tra website như mọi ngày thì bỗng nhiên phát hiện trang chủ hiển thị nội dung lạ hoặc chuyển hướng đến một trang web đáng ngờ khác. Có thể bạn nhận được cảnh báo từ Google rằng "Trang web này có thể gây hại cho máy tính của bạn" hoặc tệ hơn, bạn hoàn toàn không thể truy cập vào bảng quản trị admin. Đây chính là những dấu hiệu điển hình cho thấy web bị hacker tấn công.
Vậy làm thế nào để nhận biết sớm khi website bị hack? Các bước xử lý cần thiết là gì? Và quan trọng hơn, làm sao để bảo vệ website khỏi những cuộc tấn công trong tương lai? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết từ A đến Z để đối phó với tình huống website bị hack, giúp bạn khôi phục nhanh chóng và bảo vệ tài sản số một cách hiệu quả nhất.
Website bị hack là gì?
Website bị hack hay còn gọi là website bị tấn công mạng là tình trạng khi các tin tặc (hacker) sử dụng những kỹ thuật và công cụ chuyên môn để xâm nhập trái phép vào hệ thống website của bạn. Quá trình này thường diễn ra một cách bí mật, khai thác các lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn, plugin, theme hoặc hệ thống quản lý nội dung (CMS) để có được quyền truy cập không được phép.
Đây là hình thức tấn công nghiêm trọng nhất, đặc biệt khi hacker chiếm được quyền admin hoặc root, cho phép họ thay đổi mọi nội dung từ giao diện hiển thị đến cơ sở dữ liệu. Các dấu hiệu điển hình bao gồm: website hiển thị nội dung hoàn toàn khác, xuất hiện thông báo của hacker hoặc website bị chuyển hướng đến trang khác hoàn toàn.
Các dấu hiệu nhận biết web bị hacker tấn công
Có nhiều dấu hiệu âm thầm cho thấy website bị tấn công. Phát hiện sớm sẽ giúp bạn xử lý kịp thời, tránh mất mát dữ liệu, thông tin người dùng và hình ảnh thương hiệu. Dưới đây là 10 dấu hiệu cảnh báo rằng website của bạn có thể đã bị hacker tấn công.
1. Website tự động chuyển hướng sang trang lạ
Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là khi người truy cập website của bạn bị tự động chuyển đến các trang không liên quan như web cá độ, sòng bài, bán hàng giả mạo hoặc trang chứa virus. Thường thì việc chuyển hướng này xảy ra ngầm và chỉ xuất hiện với người dùng, còn quản trị viên khó phát hiện khi đăng nhập từ IP quen thuộc.
Nguyên nhân thường đến từ việc hacker chèn mã JavaScript hoặc chỉnh sửa file .htaccess để điều hướng lưu lượng truy cập. Mục tiêu là trục lợi từ traffic của bạn hoặc phát tán mã độc đến người dùng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
2. Nội dung bị thay đổi bất thường
Bạn có thể nhận thấy một số bài viết, tiêu đề, ảnh đại diện hoặc liên kết trong bài viết bị thay đổi mà không ai trong nhóm của bạn thực hiện. Đây là dấu hiệu cho thấy hacker đã chiếm được quyền quản trị và đang chỉnh sửa nội dung theo mục đích riêng.
Trong một số trường hợp, hacker còn để lại thông điệp dạng “Website hacked by…” ngay trên trang chủ như một lời tuyên bố. Nếu phát hiện nội dung bị thay đổi bất thường, bạn nên kiểm tra log đăng nhập và sao lưu hệ thống ngay lập tức.
3. Xuất hiện cảnh báo bảo mật từ Google hoặc trình duyệt
Khi người dùng truy cập website và bị trình duyệt chặn lại kèm theo cảnh báo như “Trang web này có chứa phần mềm độc hại” hoặc “Đây là trang lừa đảo”, nghĩa là website của bạn đã bị liệt kê vào danh sách đen bởi Google Safe Browsing hoặc các công cụ tương tự.
Tình trạng này thường xảy ra khi hacker chèn mã độc hoặc sử dụng website làm trung gian cho các cuộc tấn công phishing (lừa đảo). Ngoài ảnh hưởng đến uy tín, điều này còn làm giảm mạnh lượng truy cập và thứ hạng SEO của bạn.
4. Tốc độ tải trang chậm bất thường
Nếu website bỗng dưng tải chậm dù không tăng lượng truy cập hoặc thay đổi cấu hình máy chủ, rất có thể nó đã bị chèn mã độc hoặc mã đào coin. Những đoạn mã này hoạt động ngầm, tiêu tốn tài nguyên CPU và RAM khiến hiệu suất toàn hệ thống giảm sút.
Ngoài ra, website cũng có thể đang bị tấn công DDoS (tấn công từ chối dịch vụ) khiến máy chủ quá tải do lượng truy vấn bất thường từ nhiều địa chỉ IP. Việc này không chỉ gây khó chịu cho người dùng mà còn khiến Google đánh giá thấp chất lượng website.
5. Website bị chèn link lạ (SEO spam)
Nếu bạn thấy website xuất hiện những liên kết kỳ lạ, thường là các anchor text dẫn đến trang web nước ngoài, rao bán thuốc, dịch vụ cờ bạc,... thì có thể bạn đã bị tấn công SEO spam. Đây là hình thức khai thác website để phục vụ mục đích SEO cho hacker.
Những link này có thể bị ẩn đi bằng CSS hoặc JavaScript, khiến bạn không thấy trên giao diện người dùng nhưng Googlebot vẫn nhận diện được. Về lâu dài, điều này khiến website của bạn bị đánh giá thấp hoặc phạt bởi Google do chứa nội dung spam.
6. Hosting hoặc nhà cung cấp dịch vụ gửi cảnh báo
Các nhà cung cấp hosting uy tín thường có hệ thống tự động phát hiện các mã độc hoặc hoạt động bất thường từ tài khoản lưu trữ của bạn. Nếu bạn nhận được email thông báo có mã độc, hành vi gửi spam hoặc tiêu thụ tài nguyên bất thường, hãy nghiêm túc kiểm tra ngay.
Đừng xem nhẹ những cảnh báo này, vì đó là tín hiệu cho thấy website của bạn có thể đã bị hacker xâm nhập và đang bị lợi dụng cho các mục đích xấu như gửi email spam, phát tán virus hoặc tạo máy chủ giả mạo.
7. Tăng đột biến lưu lượng truy cập từ các quốc gia lạ
Nếu bạn kiểm tra Google Analytics và phát hiện lượng lớn truy cập từ các quốc gia không phải thị trường mục tiêu (như Nga, Trung Quốc, Ukraine,...), rất có thể website của bạn đang bị bot quét tìm lỗ hổng bảo mật hoặc bị hacker thử nghiệm các phương thức tấn công.
Ngoài ra, các lượt truy cập này có thể đang khai thác hệ thống hoặc gửi yêu cầu liên tục nhằm phá hoại băng thông và khiến website bị treo. Bạn nên theo dõi lưu lượng truy cập thường xuyên để kịp thời phát hiện những bất thường.
8. Không đăng nhập được vào trang quản trị
Khi bạn không thể đăng nhập vào trang quản trị dù nhập đúng mật khẩu hoặc giao diện đăng nhập biến mất hoàn toàn, có khả năng cao tài khoản của bạn đã bị đổi thông tin hoặc bị xóa bởi hacker. Đây là tình trạng nguy hiểm vì bạn hoàn toàn mất quyền kiểm soát website.
Hacker có thể dùng kỹ thuật brute force, khai thác plugin bảo mật kém hoặc lỗ hổng SQL Injection để chiếm quyền quản trị. Khi đã vào được backend, họ có thể thay đổi mật khẩu, xóa tài khoản admin hoặc tạo tài khoản ẩn khác để duy trì quyền truy cập lâu dài.
9. Có file lạ xuất hiện trong hosting
Khi bạn truy cập file manager trong hosting và thấy các file như shell.php, cmd.php, upload.php hoặc những file có tên lạ, không liên quan đến website của bạn, đó có thể là backdoor (cửa hậu) do hacker chèn vào. Những file này cho phép hacker quay lại bất cứ lúc nào, kể cả sau khi bạn đổi mật khẩu.
Việc kiểm tra định kỳ thư mục mã nguồn và logs truy cập hosting là cách tốt nhất để phát hiện những file đáng ngờ. Nếu không có chuyên môn kỹ thuật, bạn hãy nhờ bộ phận kỹ thuật hỗ trợ xác minh và xử lý ngay.
10. Gửi email lạ từ tên miền của bạn
Khi tên miền của bạn bị dùng để gửi email rác hoặc lừa đảo mà không có sự cho phép, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy hệ thống mail trên hosting đã bị khai thác. Hacker thường chèn script gửi email hoặc dùng SMTP server của bạn để phát tán spam.
Hậu quả là domain có thể bị đưa vào blacklist của các hệ thống lọc thư toàn cầu (như Spamhaus, Barracuda) khiến email gửi từ website bạn rơi vào spam hoặc bị từ chối. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động giao tiếp với khách hàng.
Các cách xử lý khi website bị hack
Khi phát hiện website của mình có dấu hiệu bị tấn công, bạn thường hoảng loạn hoặc không biết bắt đầu từ đâu. Tuy nhiên, bình tĩnh và thực hiện các bước xử lý đúng cách sẽ giúp bạn kiểm soát tình hình, hạn chế thiệt hại và khôi phục website về trạng thái an toàn. Dưới đây là 5 cách xử lý cần ưu tiên thực hiện ngay khi website bị hack.
1. Ngắt kết nối website ngay lập tức
Việc đầu tiên bạn cần làm là ngắt tạm thời kết nối website ra khỏi internet để ngăn hacker tiếp tục xâm nhập, đồng thời tránh việc mã độc lây lan hoặc dữ liệu bị đánh cắp thêm. Bạn có thể tạm thời chuyển website sang chế độ bảo trì hoặc ngừng toàn bộ hoạt động bằng cách tắt hosting (nếu cần thiết).
Hành động này giúp bạn cô lập sự cố, đồng thời bảo vệ người dùng khỏi truy cập vào trang web có chứa mã độc. Ngoài ra, việc tạm dừng hoạt động website còn giúp bạn có thời gian kiểm tra và xử lý mà không gây ảnh hưởng thêm đến trải nghiệm khách hàng hoặc uy tín doanh nghiệp.
2. Thay đổi toàn bộ mật khẩu và quyền truy cập
Ngay sau khi ngắt kết nối, bạn cần thay đổi ngay các thông tin đăng nhập quan trọng: tài khoản quản trị website (CMS), FTP/SFTP, cPanel, database và email liên kết. Nếu có nhiều người cùng quản trị, hãy kiểm tra lại danh sách người dùng và xóa những tài khoản lạ hoặc không còn sử dụng.
Ngoài việc đổi mật khẩu, bạn hãy sử dụng mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt) và kích hoạt xác thực hai bước (2FA) nếu hệ thống hỗ trợ. Đây là cách ngăn chặn việc hacker tiếp tục sử dụng các quyền truy cập cũ để quay lại website.
3. Quét mã độc và kiểm tra toàn bộ mã nguồn
Sử dụng các công cụ bảo mật chuyên dụng như Sucuri, Wordfence (cho WordPress) hoặc quét bằng phần mềm diệt virus server-side để kiểm tra toàn bộ mã nguồn, file hệ thống và database. Mục tiêu là phát hiện mã độc, shell ẩn hoặc đoạn mã bất thường bị chèn vào website.
Nếu không am hiểu kỹ thuật, bạn hãy nhờ chuyên gia hoặc đội ngũ kỹ thuật hosting hỗ trợ kiểm tra và loại bỏ mã độc. Trong nhiều trường hợp, hacker để lại backdoor rất khó nhận diện bằng mắt thường nên quét tự động và so sánh với bản sạch trước đó là điều rất cần thiết.
4. Khôi phục website từ bản sao lưu sạch
Nếu bạn có bản sao lưu gần nhất trước thời điểm bị tấn công, hãy khôi phục lại toàn bộ website từ bản backup đó. Đây là cách nhanh và an toàn nhất để đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường trở lại mà không còn mã độc hoặc tệp lạ.
Tuy nhiên, trước khi khôi phục, hãy chắc chắn rằng bản sao lưu đó không bị nhiễm mã độc. Đồng thời, sau khi khôi phục xong, bạn vẫn nên thực hiện quét lại hệ thống và cập nhật đầy đủ phiên bản CMS, plugin và theme để tránh bị tấn công lần nữa do lỗ hổng cũ.
5. Gửi yêu cầu xem xét lại đến Google (nếu bị cảnh báo)
Nếu website của bạn bị Google gắn cờ là không an toàn hoặc xuất hiện cảnh báo trên trình duyệt, sau khi xử lý sạch mã độc, hãy truy cập Google Search Console để gửi yêu cầu xem xét lại (Reconsideration request). Kèm theo đó, bạn cần giải thích rõ những gì đã xảy ra và các bước bạn đã thực hiện để khắc phục.
Google thường mất 1 - 3 ngày để kiểm tra và gỡ cảnh báo nếu website đã sạch sẽ và an toàn trở lại. Việc gửi yêu cầu sớm giúp website khôi phục thứ hạng SEO, cải thiện trải nghiệm người dùng và lấy lại niềm tin từ khách hàng.
Việc trang web bị hacker tấn công không chỉ khiến dữ liệu bị đánh cắp, website ngưng hoạt động mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu và trải nghiệm người dùng. Trong nhiều trường hợp, nếu không xử lý kịp thời, doanh nghiệp có thể bị mất hoàn toàn quyền kiểm soát hệ thống hoặc bị Google đưa vào danh sách đen, gây thiệt hại nặng nề về lâu dài. Chính vì vậy, bảo mật website không còn là lựa chọn, mà là điều bắt buộc đối với bất kỳ cá nhân hay doanh nghiệp nào đang hoạt động trực tuyến. Phòng ngừa rủi ro từ đầu sẽ luôn đơn giản và tiết kiệm hơn rất nhiều so với việc khắc phục hậu quả khi trang web bị hack. Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan đến bảo mật website, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật hoặc đơn vị bảo mật bên Website Chuyên Nghiệp qua hotline 0912817117 để được hỗ trợ kịp thời!
Bài viết liên quan:
Robots.txt là gì? Hướng dẫn tạo file robots.txt nhanh chóng
Bảo trì website là gì? Làm thế nào để bảo trì web hiệu quả?
Website development là gì? Quy trình phát triển web từ A đến Z
Tin tức khác | Xem tất cả









