DNS là gì? Chức năng của hệ thống phân giải tên miền
Sử dụng DNS chính là một giải pháp giúp người dùng có thể nhanh chóng truy cập vào các website trực tiếp qua tên miền thay vì phải ghi nhớ địa chỉ IP phức tạp. Vậy DNS là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung sau nhé.
DNS là gì?
DNS (Domain Name System) hay còn được gọi là Hệ thống phân giải tên miền, nó có vai trò liên kết các tên miền (như websitechuyennghiep.vn) với địa chỉ IP tương ứng (như “172.164.16.132”). Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng truy cập website mà không cần phải ghi nhớ các dãy số IP dài, phức tạp.
Ngoài việc chuyển đổi tên miền, DNS còn đảm nhiệm vai trò quản lý bảo mật, phân phối tải và định tuyến,... nhằm mục đích đảm bảo cho các truy vấn DNS được thực hiện nhanh chóng, an toàn và đáng tin cậy hơn.
Chức năng của DNS
DNS giống như một cuốn danh bạ điện thoại, giúp bạn nhớ tên miền thay vì các dãy số IP phức tạp. Ví dụ, khi bạn nhập tên miền như “www.google.com”, DNS server sẽ tự động tìm kiếm và cung cấp cho chúng ta địa chỉ IP của trang web đó (132.124.17.139) để tải trang web. Ngoài ra, DNS còn ghi nhớ các tên miền đã phân giải để giúp bạn truy cập các trang web nhanh chóng và dễ dàng hơn trong những lần tiếp theo.
Cách thức hoạt động của DNS Server
DNS server hoạt động theo mô hình client-server, trong đó máy tính của người dùng được gọi là client và máy chủ DNS được gọi là server. Khi người dùng truy cập vào một trang web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến DNS server để tìm kiếm địa chỉ IP của trang web đó.
Quá trình này diễn ra như sau:
- Người dùng nhập địa chỉ website vào trình duyệt và chấp nhận yêu cầu truy cập.
- Trình duyệt gửi yêu cầu đến DNS server để tìm kiếm địa chỉ IP của trang web.
- DNS server kiểm tra trong bộ nhớ cache xem có thông tin về trang web hay không.
- Nếu có, DNS server sẽ trả về địa chỉ IP cho trình duyệt và quá trình kết nối hoàn tất.
Nếu không, DNS server sẽ liên lạc với các máy chủ DNS khác để tìm kiếm thông tin về tên miền và trả về địa chỉ IP cho trình duyệt.
Các loại DNS Server phổ biến
Trong hệ thống DNS, có nhiều loại máy chủ DNS được sử dụng để thực hiện các chức năng khác nhau. Dưới đây là những loại máy chủ DNS phổ biến nhất:
1. Root Name Servers
Root name servers là những máy chủ chứa thông tin về tất cả các tên miền trên Internet. Hiện nay, trên toàn cầu đang có khoảng 13 root name servers được phân bố đều trong các khu vực khác nhau để đảm bảo tính tin cậy và khả năng chịu tải của hệ thống.
Root name servers sẽ giúp cho máy chủ DNS biết được địa chỉ IP của các máy chủ DNS chứa thông tin về tên miền mà chúng không có trên bộ nhớ cache.
2. DNS Recursor
DNS recursor (hay còn gọi là resolver) là máy chủ DNS chuyển tiếp yêu cầu của client đến các máy chủ DNS khác để tìm kiếm thông tin về tên miền. Nó có vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ truy cập website bởi vì nó giữ lại thông tin về tên miền đã truy cập trước đó để không cần liên lạc với máy chủ DNS khác khi có yêu cầu tương tự.
3. TLD Nameserver
TLD nameserver (Top-Level Domain) là máy chủ DNS chứa các thông tin về tên miền đuôi cao nhất như .com, .net, .edu,... Nó cũng có vai trò cung cấp thông tin về các máy chủ DNS chứa tên miền cụ thể.
4. Authoritative Nameserver
Authoritative nameserver là máy chủ DNS có trách nhiệm lưu trữ thông tin về tên miền cụ thể. Khi một yêu cầu được gửi đến từ máy chủ DNS recursor, máy chủ authoritative sẽ trả về địa chỉ IP của trang web đó.
7 loại bản ghi trên DNS Server
Hiện nay, có 7 loại bản ghi của DNS mà bạn cần ghi nhớ:
- A Record: A Record là bản ghi DNS đơn giản và được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích để trỏ tên miền đến một địa chỉ IP cụ thể. Bạn có thể dễ dàng tạo tên mới, thêm thời gian tự động làm mới bản ghi (Time to Live - TTL) và chỉ định địa chỉ IP mong muốn.
- CNAME Record: CNAME Record cho phép bạn đặt một hoặc nhiều tên khác nhau cho miền chính. Bạn có thể tạo tên mới bằng cách trỏ đến tên gốc và đặt TTL.
- TXT Record: TXT Record chứa thông tin văn bản cho các mục đích khác nhau, như xác minh tên miền, cung cấp dữ liệu SPF (Sender Policy Framework) để ngăn chặn email giả mạo và các thiết lập bảo mật khác.
- MX Record: MX Record (Mail Exchange Record) chỉ định máy chủ email chịu trách nhiệm nhận email cho tên miền. Điều này cho phép bạn thiết lập và quản lý các địa chỉ email liên kết với tên miền của mình.
- NS Record: NS Record (Name Server Record) chỉ định các máy chủ tên miền chịu trách nhiệm phân giải tên miền cụ thể. Nó xác định các máy chủ DNS nào chứa thông tin về tên miền.
- SRV Record: SRV Record được sử dụng để xác định vị trí dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như máy chủ cho dịch vụ VOIP hoặc IM (Instant Messaging). Nó chứa thông tin về máy chủ, cổng và trọng số.
- AAAA Record: AAAA Record tương tự như A Record nhưng dùng để trỏ tên miền đến một địa chỉ IPv6 thay vì IPv4. IPv6 cũng là phiên bản mới hơn của giao thức Internet và cung cấp phạm vi địa chỉ rộng hơn.
Hướng dẫn thay đổi DNS server để lướt web nhanh hơn
Để thay đổi DNS Server, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Trước tiên, vào Control Panel bằng cách nhấn Start Menu và gõ "Control Panel".
Bước 2: Trong Control Panel, truy cập vào mục "View network status and tasks".
Bước 3: Tiếp theo, chọn mạng Internet bạn đang sử dụng.
Bước 4: Nhấp chuột phải và chọn "Properties" để mở cửa sổ cài đặt mạng.
Bước 5: Trong cửa sổ cài đặt mạng, bạn sẽ thấy một phần có tên là "Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)", hãy nhấp vào đó.
Bước 6: Trong phần Internet Protocol Version 4, chọn "Use the following DNS server addresses" và nhập địa chỉ DNS mới.
Cuối cùng, nhấn vào OK để xác nhận các thiết lập vừa thay đổi. Như vậy là quy trình thay đổi DNS Server trên máy tính của bạn để truy cập mạng nhanh hơn đã hoàn thành.
Mối quan hệ giữa DNS server và địa chỉ IP
Như đã đề cập trước đó, nhiệm vụ chính của một DNS (Domain Name Server) là chuyển đổi một tên miền thành một địa chỉ IP, hoặc nói cách khác là thực hiện biên dịch tên miền. Mặc dù điều này có vẻ đơn giản, nhưng thực tế lại không hề đơn giản một chút nào.
Lý do là:
- Có hàng tỷ địa chỉ IP đang được sử dụng trên Internet.
- Máy chủ DNS phải xử lý "hàng tỷ" yêu cầu từ các thiết bị trên Internet vào bất kỳ thời điểm nào.
- Mỗi ngày, có hàng triệu người dùng thêm và thay đổi tên miền cũng như địa chỉ IP.
- Để giải quyết những thách thức này, máy chủ DNS phụ thuộc vào hiệu suất mạng và các giao thức Internet. Đối với địa chỉ IP, mỗi máy tính trên Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất, bao gồm cả chuẩn IPV4 và IPV6, được quản lý bởi IANA (Internet Assigned Numbers Authority).
Phân biệt public DNS và private DNS
Private DNS được sử dụng bởi các máy tính có tường lửa bảo vệ và cũng được áp dụng trong mạng nội bộ. Việc sử dụng Private DNS cho phép các máy tính trong mạng nội bộ có thể được nhận dạng thông qua tên. Người dùng từ bên ngoài không được phép truy cập trực tiếp vào các máy tính này.
Trong khi đó, public DNS thì ngược lại, nó cho phép các máy chủ có thể truy cập từ Internet công cộng. Điều kiện quan trọng là địa chỉ IP của các máy chủ này phải có thể truy cập được từ Internet.
Tại sao DNS thường bị tấn công?
Trong quá trình phân giải DNS, khi một người dùng nhập địa chỉ website vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ liên hệ trực tiếp với máy chủ tên miền để lấy địa chỉ IP tương ứng. Hiện nay, có hai dạng máy chủ tên miền:
- Máy chủ tên có thẩm quyền: Là máy chủ lưu trữ thông tin đầy đủ về một vùng cụ thể.
- Máy chủ tên đệ quy: Chịu trách nhiệm trả lời các truy vấn DNS của người dùng Internet và lưu trữ kết quả phản hồi của DNS trong một khoảng thời gian.
Khi tiến hành truy vấn DNS, máy chủ tên đệ quy có thể trở thành mục tiêu cho các cuộc tấn công vì chúng lưu trữ thông tin quan trọng và có vai trò quan trọng trong việc xử lý các yêu cầu từ người dùng. Do đó, chúng thường trở thành điểm đến của các kẻ tấn công muốn tiến hành các cuộc tấn công phá hoại hoặc lấy thông tin trái phép.
Những điều cần biết về rò rỉ DNS
Rò rỉ DNS (DNS leak) xảy ra khi thông tin hệ thống tên miền (DNS) của người dùng bị tiết lộ ra ngoài mạng internet một cách không an toàn. Thông thường, khi bạn kết nối đến một mạng VPN (Virtual Private Network), các yêu cầu DNS sẽ được định tuyến qua máy chủ DNS của VPN để bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo an ninh.
Nhưng nếu bị rò rỉ DNS, thông tin DNS của bạn có thể lộ ra ngoài và được các máy chủ DNS không an toàn hoặc nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) của bạn truy cập. Điều này có thể đặt nguy cơ cho sự riêng tư và an toàn của bạn trên mạng.
1. Tại sao lại xuất hiện lỗi rò rỉ DNS?
Lỗi rò rỉ DNS thường xảy ra do cấu hình VPN không đúng cách và có thể xảy ra trên bất kỳ hệ điều hành nào và trên mọi thiết bị kết nối với VPN. Khi VPN được cấu hình đúng, máy tính sẽ kết nối với VPN bằng cách sử dụng nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) cùng với các máy chủ DNS của ISP. Điều này đảm bảo rằng kết nối sẽ sử dụng DNS của VPN và máy chủ sẽ phải được truy cập trên cùng một mạng với máy chủ của VPN, từ đó đảm bảo mã hóa lưu lượng DNS.
Tuy nhiên, mô hình này có thể không hoạt động nếu gặp sự cố. Nếu không tuân theo mô hình đúng cách, lưu lượng DNS có thể thoát ra khỏi VPN Tunnel và trở nên dễ nhìn thấy từ bên ngoài, dẫn đến việc các yêu cầu DNS có thể không được mã hóa theo mặc định. Trong trường hợp này, hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) sẽ không hỗ trợ việc mã hóa yêu cầu DNS.
2. Cách kiểm tra rò rỉ DNS
Rò rỉ DNS có thể mang lại nhiều rủi ro khác nhau, bao gồm rủi ro về quyền riêng tư và an ninh thông tin. Để đối phó với tình trạng này, quan trọng nhất là phát hiện xác định liệu máy tính của bạn có gặp phải vấn đề này không. Điều này giúp bạn nhanh chóng khắc phục vấn đề và tránh gặp phải các tình huống đáng lo ngại.
- Kiểm tra rò rỉ DNS từ trình duyệt: Các dịch vụ VPN thường cung cấp công cụ để kiểm tra rò rỉ DNS, với DNSleaktest.com là một trong những công cụ phổ biến và được đánh giá cao nhất. Công cụ này dễ sử dụng và liệt kê thông tin về các máy chủ, địa chỉ IP và chủ sở hữu mà trình duyệt nhận thấy, giúp người dùng xác định có xảy ra rò rỉ DNS hay không.
- Kiểm tra rò rỉ DNS bằng Torrent: Để kiểm tra xem liệu có rò rỉ DNS thông qua hoạt động Torrent hay không, bạn cần một công cụ đặc biệt để kiểm tra kết nối giữa máy của bạn và hoạt động tải Torrent một cách chính xác. Thông thường, công cụ được sử dụng phổ biến là pMagnet (http://ipmagnet.services.cbcdn.com/). Khi sử dụng công cụ này, bạn có thể dễ dàng xác định địa chỉ IP mà ứng dụng Torrent của bạn đang sử dụng bằng cách sử dụng một liên kết Magnet.
3. Phương pháp khắc phục DNS bị rò rỉ
Để khắc phục tình trạng rò rỉ DNS, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Sử dụng một máy chủ DNS riêng tư
Bạn có thể sử dụng máy chủ DNS riêng tư để khắc phục tình trạng rò rỉ như sau:
- Thiết lập máy chủ DNS riêng tư trên máy tính hoặc thiết bị của bạn là cách để tùy chỉnh cách hệ thống của bạn giao tiếp với internet. Các máy chủ DNS riêng tư phổ biến bao gồm Google DNS (8.8.8.8, 8.8.4.4) và Cloudflare DNS (1.1.1.1, 1.0.0.1).
- Trên Window: Mở Control Panel > Network and Internet > Network and Sharing Center.
Trong cửa sổ Network and Sharing Center, tiếp tục chọn Change adapter settings. Click chuột phải vào kết nối mạng hiện tại của bạn và chọn Properties > Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) > Properties > Chọn Use the following DNS server addresses". Nhập địa chỉ của máy chủ DNS riêng tư bạn muốn sử dụng > Nhấn OK để lưu cấu hình.
- Trên thiết bị macOS: Truy cập vào System Preferences > Network > Chọn kết nối mạng hiện tại > click vào Advanced. Chọn tab DNS > Nhấp vào dấu "+" dưới danh sách máy chủ DNS hiện có để thêm máy chủ DNS riêng tư > Nhấn OK để lưu cấu hình.
- Trên điện thoại di động: Truy cập vào mạng Wi-Fi hoặc di động và chỉnh sửa cài đặt DNS để sử dụng máy chủ DNS riêng tư.
Sử dụng một VPN
Khi bạn sử dụng một dịch vụ VPN (Mạng Riêng Ảo), tất cả dữ liệu internet của bạn sẽ được mã hóa và đi qua máy chủ VPN. Điều này bao gồm cả yêu cầu DNS, giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn khỏi rò rỉ.
Tắt IPv6 (nếu cần)
Nếu bạn gặp phải vấn đề về rò rỉ Domain Name System khi sử dụng IPv6, bạn có thể tắt tính năng này trên máy tính hoặc thiết bị của mình.
Trên đây là những thông tin mà Website Chuyên Nghiệp muốn chia sẻ đến bạn về DNS. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về chức năng và cách hoạt động của DNS server cũng như biết cách thay đổi DNS server để tăng tốc độ truy cập Internet của mình.
Bài viết liên quan:
Web server là gì? Top 5 web server phổ biến hiện nay