Lỗi HTTP là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục các mã lỗi HTTP

Khi truy cập một trang web, đôi lúc bạn sẽ gặp những thông báo như 404 Not Found, 500 Internal Server Error hay 403 Forbidden. Đây chính là các mã lỗi HTTP quen thuộc mà hầu hết người dùng Internet đều từng bắt gặp. Nhưng lỗi HTTP là gì? Vì sao trình duyệt lại hiển thị những mã trạng thái như vậy và chúng phản ánh điều gì về hoạt động của website?

Để hiểu rõ cách một trang web phản hồi khi có sự cố, bạn cần nắm được cơ chế hoạt động của HTTP và cách phân loại các mã lỗi HTTP theo từng nhóm. Điều này không chỉ hữu ích cho lập trình viên, quản trị web mà còn giúp người dùng bình thường biết cách nhận diện nguyên nhân và hướng xử lý phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ hệ thống mã trạng thái HTTP một cách đơn giản, chi tiết và dễ hiểu.
 

Lỗi HTTP là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục các mã lỗi HTTP
 

Lỗi HTTP là gì?

Lỗi HTTP (HTTP Errors) là những mã trạng thái mà máy chủ gửi về cho trình duyệt khi xử lý một yêu cầu (request). Các mã này cho biết yêu cầu có được thực hiện thành công hay không, hoặc nếu thất bại thì nguyên nhân nằm ở đâu phía người dùng (client), phía máy chủ (server) hay do vấn đề trung gian như kết nối, cấu hình, bảo mật,… Nói đơn giản, lỗi HTTP giống như “tín hiệu phản hồi” giúp bạn biết chuyện gì đang xảy ra trong quá trình truy cập website.

Các mã lỗi HTTP được chia thành các nhóm theo chữ số đầu: 1xx (thông tin), 2xx (thành công), 3xx (chuyển hướng), 4xx (lỗi phía client) và 5xx (lỗi phía server). Hiểu được ý nghĩa của các mã này là bước đầu để xác định nguyên nhân và hướng khắc phục phù hợp.


Lỗi HTTP là gì?

 

Cơ chế hoạt động của HTTP là gì?

HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức cho phép trình duyệt và máy chủ giao tiếp với nhau. Mỗi khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt sẽ gửi request đến máy chủ và máy chủ sẽ gửi response trở lại.

Cơ chế hoạt động diễn ra theo ba bước chính:

- Client gửi yêu cầu (Request): Khi gõ URL vào trình duyệt, client sẽ gửi yêu cầu đến server - yêu cầu này có thể là lấy nội dung trang web, tải hình ảnh, gửi dữ liệu biểu mẫu…

- Server xử lý yêu cầu: Máy chủ nhận request, xử lý thông tin (kiểm tra tài nguyên, chạy mã nguồn, xác thực quyền truy cập…) và chuẩn bị phản hồi.

- Server trả về phản hồi (Response): Phản hồi gồm hai phần: mã trạng thái HTTP (status code) và nội dung trả về.

Nếu thành công: mã 2xx

Nếu cần chuyển hướng: mã 3xx

Nếu có lỗi từ phía client: mã 4xx

Nếu lỗi từ phía server: mã 5xx
 

Cơ chế hoạt động của HTTP

 

Nguyên nhân chung dẫn đến các lỗi HTTP (HTTP Errors)

Khi một trang web trả về mã lỗi, nguyên nhân có thể xuất phát từ nhiều phía: trình duyệt hoặc thiết bị người dùng, máy chủ - hosting, kết nối mạng hoặc DNS, cấu hình website hoặc thậm chí do các cuộc tấn công mạng như DDoS hoặc cơ chế giới hạn tần suất (rate limiting). Dưới đây là chi tiết từng loại nguyên nhân cùng các dấu hiệu:

- Lỗi từ phía trình duyệt hoặc thiết bị người dùng: Những lỗi thuộc nhóm này thường bắt nguồn từ trình duyệt hoạt động không ổn định, cache hoặc cookie bị hỏng, phiên duyệt web hết hạn hoặc thiết lập trên thiết bị bị xung đột. Trình duyệt cũ không tương thích, phần mềm bảo mật can thiệp, proxy/VPN cấu hình sai,… cũng có thể khiến yêu cầu gửi đi không đúng định dạng, dẫn đến mã lỗi nhóm 4xx.

- Lỗi từ phía server hoặc hosting: Nhóm lỗi này liên quan trực tiếp đến hệ thống xử lý của máy chủ. Server bị quá tải, ngừng hoạt động, services phía backend gặp trục trặc, hoặc xung đột phần mềm trên máy chủ đều có thể tạo ra lỗi 5xx. Ngoài ra, việc máy chủ cấu hình sai, thiếu tài nguyên hoặc gặp lỗi trong quá trình chạy mã nguồn (code, database, API) cũng khiến server không thể phản hồi đúng cho trình duyệt.

- Lỗi kết nối mạng hoặc DNS: Nhiều lỗi HTTP xảy ra do đường truyền Internet gặp vấn đề hoặc hệ thống DNS hoạt động không ổn định. DNS trỏ sai, bản ghi bị lỗi, tên miền chưa cập nhật xong, hoặc kết nối mạng bị gián đoạn khiến trình duyệt không thể tìm thấy máy chủ. Khi request không đến được đúng địa chỉ IP hoặc phản hồi không quay về được, trình duyệt sẽ trả thông báo lỗi tương ứng.

- Lỗi cấu hình website, plugin, theme: Đây là nguyên nhân phổ biến trên các website dùng CMS như WordPress. Plugin hoặc theme xung đột, cập nhật không tương thích, cấu trúc file bị sai hoặc các thiết lập như .htaccess, permalink, phân quyền thư mục… bị lỗi đều có thể gây ra mã lỗi HTTP. Mã nguồn website khi phát sinh lỗi xử lý (ví dụ lỗi PHP) cũng sẽ khiến trang trả về trạng thái không hợp lệ.

- Lỗi do tấn công mạng hoặc bảo mật (DDOS, rate limiting): Trang web có thể gặp lỗi khi phải đối mặt với lưu lượng truy cập bất thường hoặc đang bị tấn công. Khi số lượng request tăng đột ngột vượt mức cho phép, hệ thống bảo mật sẽ chặn hoặc giới hạn truy cập, gây ra các mã lỗi như 403 hoặc 429. Trong trường hợp tấn công DDoS, server quá tải có thể dẫn đến các lỗi 503 hoặc 500 do không đủ tài nguyên để xử lý.

 

Lỗi HTTP
 

Phân loại các nhóm mã trạng thái HTTP

Từ những lỗi HTTP thường gặp, phân chia thành các nhóm mã trạng thái khác nhau dựa trên chữ số đầu tiên của mã. Mỗi nhóm đại diện cho một loại phản hồi riêng biệt của máy chủ từ phản hồi thông tin, xử lý thành công cho đến lỗi từ phía người dùng hoặc server. Dưới đây là cách phân loại và ý nghĩa từng nhóm mã HTTP. 

Nhóm 1xx - Informational (Thông tin)

Các mã trạng thái 1xx cho biết yêu cầu đã được nhận và đang được xử lý, nhưng chưa có phản hồi cuối cùng.

Ví dụ phổ biến:

- 100 Continue: Máy chủ đã nhận phần đầu của request và yêu cầu client tiếp tục gửi phần còn lại.

- 101 Switching Protocols: Máy chủ đồng ý chuyển giao thức theo yêu cầu của client.

- 102 Processing: Máy chủ đang xử lý yêu cầu nhưng chưa có phản hồi cuối cùng; thường dùng trong các tác vụ cần nhiều thời gian.

Nhóm 2xx - Success (Thành công)

Nhóm mã trạng thái 2xx thể hiện rằng máy chủ đã nhận, hiểu và xử lý yêu cầu của client một cách thành công. Tùy vào từng mã cụ thể, phản hồi có thể bao gồm nội dung được trả về, thông báo đã tạo tài nguyên mới, hoặc đơn giản chỉ xác nhận rằng yêu cầu hợp lệ nhưng không có dữ liệu bổ sung. Đây là nhóm mã phản hồi “tốt nhất”, cho thấy hệ thống đang hoạt động bình thường.

Các mã 2xx phổ biến: 

- 200 OK: Yêu cầu được xử lý thành công và nội dung được trả về đầy đủ.

- 201 Created: Một tài nguyên mới đã được tạo thành công trên máy chủ.

- 202 Accepted: Yêu cầu đã được chấp nhận nhưng chưa được xử lý hoàn tất.

- 204 No Content: Yêu cầu xử lý thành công nhưng không có nội dung trả về.

Nhóm 3xx - Redirection (Chuyển hướng)

Nhóm mã trạng thái 3xx cho biết trình duyệt cần thực hiện thêm một bước nữa để hoàn tất yêu cầu, thường là chuyển sang một URL khác theo hướng dẫn của máy chủ. Những mã này xuất hiện trong các tình huống như thay đổi đường dẫn tài nguyên, tối ưu SEO, dùng cache để giảm tải server, hoặc chuyển hướng tạm thời khi máy chủ đang xử lý nội bộ. Dù không phải là lỗi, các mã 3xx đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng lưu lượng truy cập và duy trì trải nghiệm người dùng nhất quán.

Mã phổ biến:

- 301 Moved Permanently: Tài nguyên đã được chuyển vĩnh viễn sang URL mới.

- 302 Found: Chuyển hướng tạm thời; URL hiện tại chỉ dùng trong thời điểm này.

- 304 Not Modified: Tài nguyên không thay đổi; trình duyệt có thể dùng lại bản cache.

- 307 Temporary Redirect: Chuyển hướng tạm thời nhưng giữ nguyên phương thức request ban đầu.

- 308 Permanent Redirect: Chuyển hướng vĩnh viễn, tương tự 301 nhưng không thay đổi phương thức request.

 

Các mã lỗi HTTP
 

Nhóm 4xx - Client Error (Lỗi phía người dùng)

Nhóm mã trạng thái 4xx thể hiện rằng máy chủ không thể xử lý yêu cầu vì lỗi xuất phát từ phía client. Nguyên nhân có thể do request được gửi đi sai cú pháp, thiếu thông tin xác thực, truy cập vào tài nguyên không được phép, nhập sai đường dẫn hoặc kết nối bị gián đoạn trong quá trình gửi dữ liệu. Đây là nhóm mã phản hồi cho biết người dùng hoặc ứng dụng cần kiểm tra lại yêu cầu của mình trước khi gửi lại.

Các mã lỗi HTTP phổ biến:

- 400 Bad Request: Request sai định dạng hoặc có tham số không hợp lệ.

- 401 Unauthorized: Yêu cầu cần xác thực nhưng chưa cung cấp hoặc cung cấp sai thông tin.

- 403 Forbidden: Máy chủ hiểu yêu cầu nhưng từ chối cho phép truy cập.

- 404 Not Found: Không tìm thấy tài nguyên tương ứng với URL được yêu cầu.

- 408 Request Timeout: Client gửi dữ liệu quá chậm khiến máy chủ ngừng chờ.

- 429 Too Many Requests: Client gửi quá nhiều yêu cầu trong thời gian ngắn (bị giới hạn tần suất).

Nhóm 5xx - Server Error (Lỗi phía máy chủ)

Nhóm mã trạng thái 5xx cho biết máy chủ đã nhận yêu cầu từ client nhưng gặp sự cố trong quá trình xử lý, dẫn đến việc không thể hoàn thành phản hồi. Đây thường là các lỗi xuất phát từ hệ thống backend, dịch vụ nội bộ, phần mềm máy chủ, hoặc tình trạng quá tải tài nguyên. Các mã lỗi HTTP 5xx cho thấy vấn đề nằm ở phía server, không liên quan đến request của người dùng, và thường đòi hỏi can thiệp kỹ thuật từ phía quản trị hệ thống hoặc nhà cung cấp hosting.

Mã phổ biến:

- 500 Internal Server Error: Máy chủ gặp lỗi không xác định trong quá trình xử lý.

- 501 Not Implemented: Máy chủ không hỗ trợ tính năng hoặc phương thức HTTP được yêu cầu.

- 502 Bad Gateway: Máy chủ trung gian nhận phản hồi không hợp lệ từ server nguồn.

- 503 Service Unavailable: Máy chủ quá tải hoặc đang bảo trì, không thể xử lý yêu cầu.

- 504 Gateway Timeout: Server trung gian không nhận phản hồi kịp thời từ server nguồn.

- 507 Insufficient Storage: Máy chủ thiếu dung lượng để hoàn thành yêu cầu.

 

Mã lỗi HTTP

 

Cách khắc phục lỗi HTTP hiệu quả

Khi gặp lỗi HTTP, bước đầu tiên là hệ thống hóa việc kiểm tra theo từng khu vực: từ phía người dùng (client), phía website/server hoặc khi cần gọi hỗ trợ kỹ thuật. Việc phân chia rõ ràng giúp bạn loại trừ nhanh nguyên nhân, tránh chỉnh sửa nhầm chỗ và tiết kiệm thời gian xử lý.Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách khắc phục các HTTP errors:

1. Các bước kiểm tra phía người dùng (Client)

Những lỗi xuất phát từ trình duyệt, thiết bị, mạng hoặc request không hợp lệ có thể khiến website trả về các mã lỗi 4xx. Trước khi can thiệp vào website, nên kiểm tra phía người dùng để loại trừ các nguyên nhân đơn giản nhưng rất thường gặp.

- Xóa cache, cookie: Người dùng mở phần cài đặt của trình duyệt, chọn mục xóa dữ liệu duyệt web và đánh dấu vào hai tùy chọn cache và cookie. Sau khi thực hiện, bạn tải lại trang bằng thao tác hard reload. Việc này giúp loại bỏ dữ liệu cũ có thể gây xung đột và khiến trình duyệt không tải được phiên bản mới của trang web.

- Đổi trình duyệt: Bạn hãy thử mở website trên các trình duyệt khác như Chrome, Firefox hoặc Edge hoặc thử chế độ ẩn danh. Nếu trang web hoạt động bình thường ở trình duyệt khác, điều đó cho thấy vấn đề nằm ở trình duyệt ban đầu, có thể do tiện ích mở rộng, cài đặt sai hoặc lỗi tạm thời.

- Kiểm tra mạng: Người dùng thử tắt VPN hoặc proxy nếu đang sử dụng, vì chúng có thể chặn hoặc làm sai lệch request. Sau đó, thử chuyển sang mạng khác như Wifi khác, 3G hoặc 4G để xem lỗi có còn xuất hiện hay không. Trong trường hợp cần thiết, người dùng có thể ping hoặc trace đến tên miền để kiểm tra sự ổn định của đường truyền. Việc này giúp xác định xem lỗi có đến từ kết nối mạng đang dùng hay không.
 

Khắc phục mã lỗi HTTP
 

2. Các bước xử lý phía website/server

Khi đã xác định rằng lỗi không xuất phát từ phía người dùng, việc kiểm tra hệ thống website và server là bước tiếp theo. Đây là khu vực dễ xảy ra các lỗi 5xx hoặc các sự cố liên quan đến cấu hình, bảo mật, tệp hệ thống và mã nguồn. Mỗi hạng mục kiểm tra dưới đây giúp xác định rõ nguyên nhân và khắc phục lỗi một cách chính xác.

- Kiểm tra file .htaccess: Quản trị viên mở và xem lại nội dung file .htaccess để phát hiện các dòng cấu hình sai, rule xung đột hoặc đoạn mã chặn truy cập không mong muốn. File này ảnh hưởng trực tiếp tới cách server xử lý yêu cầu HTTP nên chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể khiến website trả về lỗi 500 hoặc lỗi điều hướng.

- Kiểm tra hosting và server: Bạn cần kiểm tra lại dung lượng hosting, CPU, RAM, database và trạng thái dịch vụ web (Apache, Nginx). Khi server quá tải hoặc dịch vụ gặp sự cố, website dễ xuất hiện lỗi 500, 503 hoặc timeout. Việc khởi động lại dịch vụ, nâng cấp tài nguyên hoặc xử lý quá tải có thể giúp website hoạt động lại bình thường.

- Kiểm tra firewall, bảo mật: Cần xem lại cấu hình của tường lửa (firewall), các plugin bảo mật, bộ lọc IP hoặc các công cụ chống tấn công. Nếu các hệ thống này chặn nhầm request, website có thể trả về lỗi 403 Forbidden hoặc không cho phép truy cập từ một số khu vực. Điều chỉnh lại whitelist hoặc tắt tạm thời lớp bảo mật giúp xác định chính xác nguyên nhân.

- Kiểm tra plugin và mã nguồn: Nhóm kỹ thuật rà soát các plugin, theme hoặc đoạn code tùy chỉnh để phát hiện lỗi xung đột, phiên bản không tương thích hoặc lỗi lập trình. Nhiều lỗi HTTP, đặc biệt là lỗi 500, xuất phát từ việc plugin bị lỗi, cập nhật dở dang hoặc mã nguồn sinh ra exception. Việc tắt lần lượt plugin, kiểm tra log lỗi và sửa code giúp website hoạt động ổn định trở lại.
 

Khắc phục các mã lỗi HTTP
 

3. Khi nào nên liên hệ quản trị viên hoặc nhà cung cấp hosting?

Khi những biện pháp thông thường không mang lại kết quả, việc liên hệ quản trị viên kỹ thuật hoặc nhà cung cấp hosting là cần thiết để tránh làm website gián đoạn trong thời gian dài.

Bạn nên tìm đến bộ phận hỗ trợ khi website liên tục báo lỗi 5xx, server phản hồi chậm bất thường hoặc xuất hiện sự cố về cấu hình mà bạn không đủ quyền hoặc không có khả năng xử lý. Ngoài ra, nếu nghi ngờ có tấn công mạng, lỗi bảo mật hoặc hosting bị quá tải do tài nguyên không đủ, đội ngũ kỹ thuật sẽ giúp xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp tối ưu, đảm bảo website hoạt động ổn định trở lại.
 

Cách khắc phục mã lỗi HTTP


Qua bài viết của Website Chuyên Nghiệp, lỗi HTTP là một phần tự nhiên của quá trình giao tiếp giữa trình duyệt và máy chủ nhưng nếu hiểu đúng bản chất và nguyên nhân của chúng, bạn hoàn toàn có thể xử lý nhanh chóng mà không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng. Duy trì một website khỏe mạnh không chỉ đòi hỏi kỹ thuật mà còn cần sự chủ động trong việc theo dõi, kiểm tra định kỳ và xử lý kịp thời các lỗi phát sinh. Khi bạn nắm chắc cơ chế hoạt động của HTTP và các phương pháp khắc phục tương ứng, mọi sự cố đều trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Bài viết liên quan:

icon websitechuyennghiep Nguyên nhân, cách khắc phục trang web bị lỗi bảo mật

icon websitechuyennghiep SSL là gì? Những điều cần biết về chứng chỉ bảo mật SSL

icon websitechuyennghiep Downtime là gì? Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp khắc phục

Tags:

Tin tức khác | Xem tất cả

SEO Local là gì? Mọi điều cần biết để thống trị SEO Local
SEO Local là gì? Mọi điều cần biết để thống trị SEO Local
Local SEO optimization giúp doanh nghiệp không chỉ lên top Google Maps mà còn tăng cuộc gọi và đơn hàng từ khách hàng địa phương có nhu cầu thực tế.
Lỗi HTTP là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục các mã lỗi HTTP
Lỗi HTTP là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục các mã lỗi HTTP
Lỗi HTTP là các mã trạng thái cho biết yêu cầu từ trình duyệt không được xử lý, phản ánh sự cố từ phía người dùng, máy chủ hoặc cấu hình website.
Những cách tăng traffic cho website hiệu quả nhất hiện nay
Những cách tăng traffic cho website hiệu quả nhất hiện nay
Bạn muốn tăng traffic website nhanh, đúng đối tượng? Khám phá ngay cách tăng traffic cho website giúp bạn thu hút người truy cập, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Traffic là gì? Phân loại và chiến lược tăng website traffic
Traffic là gì? Phân loại và chiến lược tăng website traffic
Hiểu đúng và tường tận về traffic chính là bước nền tảng để bạn lập kế hoạch, triển khai chiến lược nội dung và đo lường hiệu quả website một cách...
YMYL là gì? Cách tối ưu YMYL site để tăng thứ hạng tìm kiếm
YMYL là gì? Cách tối ưu YMYL site để tăng thứ hạng tìm kiếm
Học cách tối ưu YMYL websites chuẩn SEO để mang đến trải nghiệm an toàn, tin cậy, đáng giá cho người dùng, đồng thời cải thiện thứ hạng trên Google.
Addon domain là gì? Hướng dẫn cách add domain vào host
Addon domain là gì? Hướng dẫn cách add domain vào host
Học cách sử dụng addon domain, thêm nhiều tên miền vào cùng một gói hosting giúp quản lý website hiệu quả, tối ưu SEO và tiết kiệm chi phí vận hành.
Thiết kế web là gì? Những yếu tố quan trọng khi thiết kế web
Thiết kế web là gì? Những yếu tố quan trọng khi thiết kế web
Thiết kế website là quá trình xây dựng và sắp xếp các yếu tố trực quan và chức năng của một trang web nhằm tạo ra trải nghiệm người dùng tối ưu.
First Contentful Paint là gì? Hướng dẫn tối ưu chỉ số FCP
First Contentful Paint là gì? Hướng dẫn tối ưu chỉ số FCP
First Contentful Paint (FCP) là chỉ số quan trọng trong nhóm Web Vitals, ghi lại thời điểm trình duyệt hiển thị element nội dung hoặc hình ảnh đầu tiên của trang.
TTFB là gì? Vai trò và cách tối ưu chỉ số Time To First Byte
TTFB là gì? Vai trò và cách tối ưu chỉ số Time To First Byte
TTFB (Time To First Byte) là chỉ số đo lường khoảng thời gian từ khi người dùng (trình duyệt) gửi yêu cầu truy cập đến máy chủ cho đến khi nhận được byte...
 Category là gì? Hướng dẫn tạo categories trên website
Category là gì? Hướng dẫn tạo categories trên website
Category không chỉ đơn thuần phân loại bài viết hay sản phẩm mà còn ảnh hưởng trải nghiệm người dùng, SEO và chiến lược phát triển nội dung lâu dài.

Gửi thông tin yêu cầu

icon

Vui lòng nhập thông tin và yêu cầu tư vấn của bạn vào khung bên dưới.

Nhân viên của công ty Phương Nam Vina sẽ liên hệ lại và hỗ trợ cho bạn.

Liên hệ nhân viên tư vấn

icon

Nếu bạn cần tư vấn trực tiếp qua điện thoại hoặc trao đổi qua skype.

Liên hệ ngay với đội ngũ nhân viên của Phương Nam Vina để được hỗ trợ.