Web Push Notifications là gì? Cách hoạt động và cài đặt chi tiết
Trong bối cảnh hành vi người dùng ngày càng khó đoán, thực tế đáng lo ngại là phần lớn lượt truy cập website đều rời đi mà không để lại bất kỳ thông tin liên hệ nào – không đăng ký, không mua hàng và hiếm khi quay lại. Điều này khiến nhiều chiến dịch marketing mất đi cơ hội chuyển đổi quan trọng, làm giảm hiệu quả đầu tư. Trước thách thức đó, Web Push Notifications đang nổi lên như một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp duy trì kết nối với khách hàng tiềm năng, ngay cả khi họ không còn hiện diện trên website.
Web Push Notifications là gì?
Web Push Notifications (hay còn gọi là thông báo đẩy trên web) là những thông báo dạng pop-up nhỏ hiển thị trên màn hình trình duyệt của người dùng, ngay cả khi họ không còn truy cập vào website. Các thông báo này thường bao gồm tiêu đề, nội dung ngắn, logo/thương hiệu và nút CTA (Call-to-Action).
Người dùng chỉ cần cho phép nhận thông báo một lần và doanh nghiệp có thể gửi thông tin trực tiếp đến trình duyệt của họ bất kỳ lúc nào – nhanh chóng, tiện lợi và không cần thu thập dữ liệu cá nhân như email hay số điện thoại.
Lợi ích khi sử dụng Web Push Notifications
Ngày nay, người dùng ngày càng khó tiếp cận qua các phương thức truyền thống như email hay quảng cáo hiển thị. Web Push Notifications trở thành một kênh giao tiếp mới hiệu quả, nhanh chóng và thân thiện.
- Giao tiếp với người dùng real-time mà không cần email hay SMS: Không cần xin email, không cần số điện thoại – bạn vẫn có thể gửi thông điệp đến người dùng trong thời gian thực chỉ bằng trình duyệt web. Đây là ưu thế lớn của push web, đặc biệt trong bối cảnh người dùng ngày càng ngại chia sẻ thông tin cá nhân.
- Tăng tỷ lệ quay lại website và tỷ lệ chuyển đổi: Thông báo đẩy trên web giúp gợi nhắc và thu hút người dùng quay lại website bằng những nội dung ngắn gọn, đúng thời điểm. Khi người dùng đã từng truy cập nhưng chưa thực hiện hành động (mua hàng, đăng ký...), bạn có thể nhắc họ quay lại và hoàn tất chuyển đổi. Các doanh nghiệp sử dụng push web đúng cách có thể tăng tỷ lệ quay lại lên đến 20% và cải thiện rõ rệt tỷ lệ chuyển đổi so với email marketing.
- Tiết kiệm chi phí marketing: So với quảng cáo trả phí hay email automation, chi phí triển khai Web Push Notifications cực kỳ thấp nhưng hiệu quả lại rất cao. Bạn không cần mua danh sách data, không cần chi ngân sách lớn cho quảng cáo. Chỉ với một lần nhấn “Cho phép” từ người dùng, bạn đã có thể duy trì kết nối bền vững về sau.
- Hạn chế spam, dễ kiểm soát trải nghiệm người dùng: Khác với email dễ bị spam hoặc bị đánh dấu là quảng cáo, push notification được gửi trực tiếp từ trình duyệt, người dùng chủ động “bật” hoặc “tắt” nhận thông báo bất cứ lúc nào.
Web Push hoạt động như thế nào?
Quy trình cơ bản của một push notification gồm các bước sau:
- Người dùng đăng ký nhận thông báo: Khi truy cập website, người dùng được yêu cầu cho phép nhận thông báo.
- Thiết bị nhận mã định danh: Sau khi đồng ý, thiết bị của người dùng nhận một mã định danh (device token) từ dịch vụ push notification như Firebase Cloud Messaging (FCM) hoặc Apple Push Notification Service (APNS).
- Gửi thông báo từ máy chủ: Khi có thông báo cần gửi, máy chủ của bạn sẽ gửi yêu cầu đến dịch vụ push notification kèm theo mã định danh và nội dung thông báo.
- Phân phối thông báo: Dịch vụ push notification sẽ phân phối thông báo đến thiết bị của người dùng dựa trên mã định danh.
- Hiển thị trên thiết bị: Thiết bị của người dùng hiển thị thông báo dưới dạng pop-up, biểu ngữ hoặc trên màn hình khóa.
Hướng dẫn cài đặt Web Push cho website
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho bạn cách cài đặt thông báo đẩy trên web đơn giản và dễ thực hiện, ngay cả khi bạn không có nhiều kiến thức về lập trình.
Bước 1. Chọn nền tảng Web Push phù hợp
Bạn có thể tự xây dựng hoặc dùng nền tảng hỗ trợ có sẵn.
Chọn phương thức tích hợp:
- Nếu bạn dùng website tự code (HTML, JS), chọn Typical Site.
- Nếu bạn dùng WordPress, chọn WordPress Plugin.
Bước 2. Cấu hình thông tin website
- Nhập URL website (nên có SSL – https://).
- Tải lên icon thông báo (tùy chọn, kích thước 192x192 hoặc 512x512).
- Chọn ngôn ngữ, tên hiển thị thông báo.
- Lưu cấu hình.
Bước 3. Nhúng mã Javascript vào website
OneSignal sẽ cung cấp đoạn mã như sau (ví dụ):
< script src="https://cdn.onesignal.com/sdks/OneSignalSDK.js" async="">
< script >
window.OneSignal = window.OneSignal || [];
OneSignal.push(function() {
OneSignal.init({
appId: "YOUR-ONESIGNAL-APP-ID",
notifyButton: {
enable: true,
},
});
});
< /script >
Bước 4: Tạo file manifest.json
Trong thư mục gốc website, bạn tạo file manifest.json với nội dung:
{
"name": "Tên Website",
"short_name": "Tên Ngắn",
"start_url": "/",
"display": "standalone",
"gcm_sender_id": "482941778795"
}
Bước 5. Kiểm tra hoạt động
Sau khi hoàn tất việc cấu hình và thêm mã nhúng vào website, bạn hãy mở trình duyệt và truy cập vào trang web của mình. Trình duyệt sẽ hiển thị một hộp thoại yêu cầu người dùng cho phép nhận thông báo từ trang web. Bạn hãy nhấn "Cho phép" để kích hoạt tính năng Push Web.
Sau đó quay lại trang quản trị OneSignal vào mục gửi thử thông báo (Send Test Notification), bạn chọn thiết bị hoặc trình duyệt đã đăng ký để gửi.
Nếu thông báo xuất hiện ngay lập tức trên góc phải (hoặc trái) màn hình trình duyệt, điều đó có nghĩa là bạn đã tích hợp thành công Web Push Notifications cho website. Đây là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định trước khi triển khai cho người dùng thật.
Những lưu ý & sai lầm thường gặp khi dùng Web Push
Web Push là một công cụ mạnh mẽ giúp tiếp cận và tương tác với người dùng trực tiếp trên trình duyệt mà không cần họ phải mở ứng dụng. Tuy nhiên nếu không sử dụng đúng cách, nó có thể gây phiền toái và khiến người dùng từ chối nhận thông báo trong tương lai.
- Gửi quá thường xuyên gây phiền toái: Gửi thông báo quá nhiều lần sẽ làm người dùng cảm thấy phiền phức và dễ dàng từ chối nhận thông báo trong tương lai. Nếu người dùng nhận quá nhiều thông báo không cần thiết hoặc không liên quan, họ có thể chọn tắt tính năng thông báo hoàn toàn. Để tránh điều này, bạn nên lập kế hoạch gửi thông báo hợp lý và không quá dày đặc.
- Không phân loại đối tượng người nhận: Một sai lầm phổ biến là gửi cùng một thông báo cho tất cả người dùng mà phân loại theo nhóm đối tượng hoặc hành vi của người nhận. Mỗi người dùng có những nhu cầu và sở thích khác nhau, ví dụ: người quan tâm đến khuyến mãi sẽ phản ứng khác với người chỉ muốn cập nhật tin tức mới. Không phân nhóm người nhận khiến nội dung trở nên kém liên quan, làm giảm tỉ lệ tương tác và có thể khiến người dùng huỷ đăng ký nhận thông báo.
- Thiết kế nội dung không hấp dẫn, tỉ lệ tương tác thấp: Nội dung của thông báo đẩy trên web phải được thiết kế sao cho hấp dẫn ngay từ cái nhìn đầu tiên – tiêu đề cần ngắn gọn, đánh trúng nhu cầu người nhận, còn phần mô tả nên rõ ràng, có tính lôi cuốn và kèm theo nút kêu gọi hành động (CTA) như “Xem ngay”, “Nhận ưu đãi”, “Khám phá ngay”... Nếu nội dung mờ nhạt hoặc thiếu định hướng, người dùng sẽ dễ bỏ qua thông báo và thậm chí tắt luôn tính năng nhận tin.
- Không đo lường hiệu quả thông báo: Một sai lầm quan trọng nữa là không theo dõi và đánh giá hiệu quả của các thông báo Push Web. Việc không đo lường được tỉ lệ mở thông báo, tỉ lệ click hoặc tỷ lệ chuyển đổi sẽ khiến bạn không biết được thông điệp nào hoạt động tốt và thông điệp nào cần cải thiện. Bạn nên sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi các chỉ số quan trọng và điều chỉnh chiến lược thông báo cho phù hợp với hành vi người dùng.
Web Push Notifications là một công cụ đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc giữ chân người dùng và tăng lượng truy cập cho website. Chỉ với vài bước cài đặt cơ bản trong bài viết trên của Website Chuyên Nghiệp, bạn đã có thể gửi thông báo tự động đến trình duyệt của khách truy cập, ngay cả khi họ không mở trang web. Việc tận dụng nền tảng như OneSignal giúp bạn dễ dàng triển khai mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật, đồng thời vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả.
Bài viết liên quan:
Widget là gì? Các loại widget website phổ biến nhất
Tin tức khác | Xem tất cả









